BỘ ĐIỀU CHẾ TÍN HIỆU 4K VT-5011U-K1
VT-5011U-K1
VTS
12 Tháng
HOTLINE TƯ VẤN : 0988 49 1900
Bộ điều chế 4K VT-5011U-K1 là một thiết bị có chất lượng tín hiệu cao 4K mã hóa (H.265 / HEVC và H.264 / AVC). Nó hỗ trợ một cổng HDMI (2.0) kênh tín hiệu UHD đầu vào và cũng có 2 đầu vào ASI & 32 IP. Sau khi remux xong nó xuất ra 1 kênh tín hiệu RF DVB-T/C. Nó cũng được trang bị 4 cổng ASI để phản chiếu sóng mang RF và cổng IP tới ngõ ra TS trong 1 * MPTS.
Các tính năng chính Bộ điều chế 4K VT-5011U-K1.
+ Hỗ trợ một cổng HDMI 2.0 (Mux) đầu vào và 1 HDMI 2.0 (Loop out) đầu ra
+ Hỗ trợ HDCP 2.2 và HDCP 1.4
+ Hỗ trợ 2 đầu vào IP ASI & 32 (MPTS / SPTS) qua giao thức UDP và RTP
+ Hỗ trợ đầu vào lên tới 2160P 60Hz RGB / YCbCr 4: 4: 4
+ Hỗ trợ mã hóa video H.265 / HEVC và H.264 / AVC
+ Hỗ trợ chuyển đổi video độ phân giải cao cấp (1080P và 4K chuyển đổi với nhau)
+ Hỗ trợ chế độ bitrate video CBR
+ Hỗ trợ mã hóa MPEG1 lớp 2, LC –AAC
+ Hỗ trợ PID remapping / chính xác PCR điều chỉnh / PSI / SI chỉnh sửa và chèn
+ Hỗ trợ IP (1000M / 100M) Output 1 MPTS trên UDP và RTP; Bộ lọc gói tin IP rỗng
+ Hỗ trợ 1 TS đầu ra thông qua 4 cổng đầu ra ASI
+ Đầu ra 1 kênh RF DVB-C / T
+ Giám sát tốc độ bit đầu ra theo thời gian thực
+ Cập nhật thiết bị thông qua cổng NMS dựa trên web
+ Hỗ trợ hoạt động của LCD / bàn phím (tùy chọn) và quản lý mạng (web)
Sơ đồ nguyên lý:
Input | |
1×HDMI input (2.0) with 2 HDMI port, HDCP 2.2/1.4 | |
2 ASI input, BNC interface | |
32 IP input over UDP and RTP protocol | |
Video Input | |
Resolution | Chroma |
3840×2160_60P,3840×2160_59.94P, 3840×2160_50P,3840×2160_30P, 3840×2160_29.96P,3840×2160_25P, | RGB, YCbCr 4:4:4, YCbCr 4:2:2, |
3840×2160_24P,1920×1080_60P, | YCbCr 4:2:0 (2160P_50/60Hz only) |
1920×1080_59.94P,1920×1080_50P, 1920×1080_30P ,1920×1080_25P 1920×1080_24P, | |
Video Encoding | |
Encoding | H.265/HEVC, H.264/AVC |
Chroma | 4:2:2, 4:2:0 |
Bit-rate | 1Mbps~23Mbps |
Rate Control | CBR |
Audio Encoding | |
Encoding | MPEG-1 Layer 2, LC-AAC |
Sampling rate | 48KHz |
Bit-rate | 64Kbps~256Kbps each channel |
Multiplexing | |
2 ASI input multiplexed with local 1 channel of TS | |
PID remapping (automatically or manually) | |
Accurate PCR adjusting | |
Generate PSI/SI table automatically | |
Modulator Section | |
DVB-C | |
Standard | J.83A, J.83B |
MER | ≥43dB |
RF frequency | 50~960MHz, 1KHz step |
RF output level | -25.0~ -1 dbm, 0.1db step |
Symbol rate | 5.0 - 7.0 Msps |
J.83A | |
Constellation | 16/32/64/128/ 256 QAM |
Bandwidth | 8M |
J.83B | |
Constellation | 64/ 256 QAM |
Bandwidth | 6M |
RF out | 1*RF DVB-C out |
DVB-T | |
Standard | EN300744 |
FFT mode | 2K/4K/8K |
Bandwidth | 6M, 7M, 8M |
Constellation | QPSK, 16QAM, 64QAM |
Guard Interval | 1/4, 1/8, 1/16, 1/32 |
Code rate | 1/2, 2/3, 3/4, 5/6, 7/8 |
MER | ≥42dB |
RF frequency | 50~960MHz, 1KHz step |
RF output level | -28~ -3dbm, 0.1db step |
RF out | 1*RF DVB-T out |
Stream output | |
1*ASI output through 4 BNC interfaces | |
1 MPTS over UDP/RTP, 1000M/100M Base-T Ethernet interface (unicast/ multicast) | |
System function | |
2 versions of front panel: | |
Option1: with LCD and Keyboard; | |
Option2 without LCD or Keyboard. | |
LCD/keyboard operating(optional), web NMS supporting | |
Ethernet software & hardware upgrade | |
Miscellaneous | |
Dimension (W× L× H) | 482mm×455mm×44mm |
Approx weight | 4kg |
Temperature | 0~45℃(work), -20~80℃(Storage) |
Power | AC 100V-220V±10%, 50/60Hz |
Consumption | 25W |
Bình luận
Sản phẩm cùng loại