BỘ ĐIỀU CHẾ HD WINERSAT M-100

(1 đánh giá)

M-100

WINERSAT-TAIWAN

12 Tháng

✅ Bộ điều chế tín hiệu HD Winersat M-100 có tác dụng chuyển đổi tín hiệu Video/Audio, HDMI sang tín hiệu RF. Ứng dụng vào việc thiết lập hệ thống truyền hình cáp, trung tâm Headend, mạng truyền hình CATV; chèn tín hiệu các kênh truyền hình vệ tinh, tín hiệu camera , tín hiệu đầu phát DVD… vào hệ thống truyền hình cáp của tòa nhà, khách sạn….. ✅ Điều chế HD Winersat M-100 là loại điều chế thế hệ mới, ngoài ngõ tín hiệu đầu vào phổ thông là AV, thiết bị còn hố trợ ngõ tín hiệu đầu vào HDMI .

HOTLINE TƯ VẤN : 0988 49 1900

có tác dụng chuyển đổi tín hiệu Video/Audio, HDMI sang tín hiệu RF. Ứng dụng vào việc thiết lập hệ thống truyền hình cáp, trung tâm Headend, mạng truyền hình CATV; chèn tín hiệu các kênh truyền hình vệ tinh, tín hiệu camera , tín hiệu đầu phát DVD… vào hệ thống truyền hình cáp của tòa nhà, khách sạn…..
là loại điều chế thế hệ mới, ngoài ngõ tín hiệu đầu vào phổ thông là AV, thiết bị còn hố trợ ngõ tín hiệu đầu vào HDMI đáp ứng như cầu chuyển đổi tín hiệu HDMI sang tín hiệu RF, giúp cho tín hiệu RF đầu ra được rõ nét tương đương với tín hiệu HDMI đầu vào.
có thể thiết lập được tất cả các kênh tần số trong dải VHF/UHF, kênh tần số có thể thay đổi qua phím bấm hoặc cấu hình qua dây RJ45. Tín hiệu RF ngõ ra đạt 118dB, giúp cho việc cài đặt thiết lập hệ thống đơn giản, tín hiệu tới các tivi đẹp, rõ nét.
Thiết bị nhập khẩu chính thức, có đầy đủ giấy chứng nhận C/O, C/Q.

Video Input
HDMI Single-link HDMI 1.4, Compliant with HDMI 1.3, HDCP 1.4
and DVI 1.0, Integrated pre-programmed HDCP keys (optional)
Composite Video (CVBS) RCA type, 75 Ohms
Audio Input
R、L Analog Audio Physical Connections / RCA 20K Ohms / Input Level : 1Vrms(2.828Vp-p) Typical
HDMI / Stereo MPEG Audio, PCM/non-PCM data, AAC-LC
Video Encoder
Video Encoding H. 264 / AVC, Support Baseline profile, from level 1.0~ 4.0
up to 1080p@30fps, 1920x1080 full HD resolution
Video Encoding Data Rates Variable, 5 - 22 Mbps
Color Profile .4:02:00
Modulation
Modulation Type COFDM DVB-T /DMBT or DVB-C QAM Annex A/B (optional)
Constellation QPSK, 16QAM, 64QAM for DVB-T/DMBT 64QAM for DVB-C /ATSC
FEC Code Rate 1/2, 2/3, 3/4, 5/6, 7/8
Guard Interval 1/4, 1/8, 1/16, 1/32
Bandwidth 6/7/8 MHz
FFT Mode 2K, 8K
RF Output
Gain Output +100 dBuV with 15dB adjustment
Cable Standard NTSC, PAL-B/G/D/K /I Available
Frequency Range 45 - 862 MHz
Frequency Stability ± 10KHZ
MER 38 dB typical
Carrier Suppression 50 dB typical
Spurious 55 dB min.
Phase Noise 1k ≧ 70 dBc/HZ ; 10k ≧ 80 dBc/HZ ; 100k ≧ 90 dBc/HZ
Connector F type female, 75 Ohms
Control/Setup
Network interface 10/100M Ethernet via RJ45 connection
General
Power Supply 100-240V AC, 50/60Hz, DC 12V / 2A
Packing 1 Set / Inner Box ; 8 Sets / Carton / 14 Kgs / 2.24 cuft

Đánh giá sản phẩm

Bình chọn sản phẩm:

Bình luận

Top