MÁY PHÁT QUANG 1550NM VTS HT-8510HC

(1 đánh giá)

HT-8510HC

VTS

12 Tháng

✅ Máy phát quang 1550nm VTS HT-8510HC chuyển đổi tín hiệu Truyền hình cáp Analog ( Tín hiệu RF ) sang tín hiệu quang, để truyền tải đi xa trên hệ thống cáp quang, mức suy hao tín hiệu thấp, được kết hợp sử dụng trong hệ thống truyền hình cáp địa phương, Hệ thống truyền hình cáp các khu Resort, khách sạn với số lượng phòng lớn.... ✅ Máy phát quang 1550nm VTS HT-8510HC có 1 cổng RF vào và 1 cổng quàng ra.

HOTLINE TƯ VẤN : 0988 49 1900

 Máy phát quang 1550nm VTS HT-8510HC chuyển đổi tín hiệu Truyền hình cáp Analog ( Tín hiệu RF ) sang tín hiệu quangđể truyền tải đi xa trên hệ thống cáp quang, mức suy hao tín hiệu thấp, được kết hợp sử dụng trong hệ thống truyền hình cáp địa phương, Hệ thống truyền hình cáp các khu Resort, khách sạn với số lượng phòng lớn....

 Máy phát quang 1550nm VTS HT-8510HC có 1 cổng RF vào và 1 cổng quang ra.

Một số hình ảnh sản phẩm:

 

 

Performance Index Supplement
Optic feature Operating wavelength (nm) 1548~1563 HT-8510HC
ITU-TG.692 HT-8510HU
Wavelength adjustable range (nm) ±1.6 (±200GHz) HT_8510HU
Wavelength adjustable mode   ±0.05nm stepping HT-8510HU
Linewidth (MHz) ≤1 FWHM(△λ)
Side mode suppression ratio (dB) ≥45 SMSR
Equivalent noise intensity (dB/Hz) ≤-160 RIN (20~1000MHz)
Output power (dBm) 1×5 Optional 1×3, 1×6, 1×7
Return loss (dB) ≥55  
optical fiber connector   SC/APC Optional FC/APC,LC/APC
RF feature Work bandwidth (MHz) 47-862 47~1000, 47~1080 optional
Input level (dBmV) 18~28 AGC
Flatness (dB) ≤±0.75 45~862MHz
≤±1.5 862~1000MHz (optional)
Return loss (dB) >16  
Input impedance (Ω) 75  
RF port   F-Female  
Link feature Transmit channel   PAL-D/60CH PAL-D/99CH  
CNR1 (dB) ≥52 ≥50.5 Back to back
CNR2 (dB) ≥50.5 ≥49 50Km optical fiber, 0dBm receive
CTB (dB) ≤-65 ≤-65  
CSO (dB) ≤-65 ≤-65  
SBS restrain (dBm) 13  
General feature SNMP network management interface RJ45  
Communication interface   RS232  
Power supply (VAC) 90~265 50/60Hz
(VDC) -48 30~72
Power Consume (W) ≤50 Single power works
Operating temp. (℃) -5~65 Machine temp. control automatically
Storage temp. (℃) -40~85  
Operating relative humidity (%) 5~95  
Size (W)x(D)x(H)   19×14.5×1.75 ( " )   
483×368×44 ( mm )

 

Model Output Power(dBm) Operating wavelength(nm) SBS Restrain(dBm) System index(59 routes PAL-D)
CNR1 CNR2 CTB CSO
HT-8513HC Single fiber 1×3 1540~1563 13 ≥52 ≥50 ≤-65 ≤-65
HT-8515HC Single fiber 1×5 ≥52 ≥50.5 ≤-65 ≤-65
HT-8516HC Single fiber 1×6 ≥52 ≥51 ≤-65 ≤-65
HT-8517HC Single fiber 1×7 ≥52 ≥51 ≤-65 ≤-65
HT-8513HU Single fiber 1×3 1528~1563nm ≥52 ≥50 ≤-65 ≤-65
HT-8515HU Single fiber 1×5 ITU wavelength adjustable ≥52 ≥50.5 ≤-65 ≤-65
HT-8516HU Single fiber 1×6   ≥52 ≥51 ≤-65 ≤-65
HT-8517HU Single fiber 1×7   ≥52 ≥51 ≤-65 ≤-65
Test condition: CNR1: Tx to Rx, 0dBm receiving.
CNR2: 13dBm EDFA (NF4.5~5.5dB), 50km fiber, 0dBm receiving

Đánh giá sản phẩm

Bình chọn sản phẩm:

Bình luận

Top