BỘ ĐIỀU CHẾ WINERSAT WSM-360SL
WSM-360SL
WINERSAT-TAIWAN
12 Tháng
HOTLINE TƯ VẤN : 0988 49 1900
Bộ điều chế tín hiệu winersat WSM-360SL: có tác dụng chuyển đổi tín hiệu Video/Audio sang tín hiệu RF. Ứng dụng vào việc thiết lập hệ thống truyền hình cáp, trung tâm Headend, mạng truyền hình CATV; chèn tín hiệu các kênh truyền hình vệ tinh, tín hiệu camera , tín hiệu đầu phát DVD… vào hệ thống truyền hình cáp của tòa nhà, khách sạn…..
Điều chế WSM 360SL tín hiệu ra đạt 120dB, giúp cho việc cài đặt thiết lập hệ thống đơn giản, tín hiệu tới các tivi đẹp, rõ nét.
Điều chế Winersat WSM 360SL : được thiết kế theo chuẩn Rack 19'', là loại điều chế cố định tần số, tần số ra được fix cố định trước khi xuất xưởng.
Bộ điều chế winersat WSM-360SL nhập khẩu chính thức, có đầy đủ giấy chứng nhận C/O, C/Q.
RF | |
Output Frequency Range | 45 ~ 860 MHzNTSC : CH 2~4, 7~13, A-1~A-5, A~XXX, 87~135.PAL-B/G : CH |
E2~E12, S1~S41, X~Z+2, 21~69 (UHF).PAL-D/K : CH DS1~DS56, Z1~Z42, | |
DS13~DS56.PAL-D/K : CH DS1~DS56, Z1~Z42, DS13~DS56 | |
Output Level | 60dBmV Typical |
Output Level Range | 20dB continuously Adjustable |
Spurious Harmonics | 60dB below Video Carrier |
Video / Audio Carrier Ratio | -9 ~ -30dB continuously Adjustable |
Frequency Accuracy / | ± 5KHz Standard Channels, ± 3KHz |
Stability | FCC 21006 Offsets |
RF Output Return Loss | 16dB Min. |
IF | |
Output Level | 28dBmV (Video Carrier) |
Video IF Carrier | NTSC : 45.75 MHz |
Frequency | PAL-B/G : 38.9 MHzPAL-D/K : 38 MHz |
Audio IF Carrier Frequency | NTSC : 41.25 MHzPAL-B/G : 33.4 MHzPAL-D/K : 31.5 MHz |
Output Return Loss | 16dB |
Input Return Loss | 12dB |
VIDEO | |
Input Level | 1.0Vp-p for 87.5% Mod. |
Input Return Loss | 18dB |
Video S / N Ratio | 60dB |
Differential Gain | 0.2dB for 87.5% Mod. |
Differential Phase | 1° for 87.5% Mod. |
Overmodulation LED Indicator | Set @ 87.5%, Adjustable to 90% Typical |
AUDIO | |
Input Impedance | 10K Ω Unbalanced |
Input Level | 140mVp-p for ± 25KHz Dev. |
Audio Frequency | NTSC : 4.5MHz ± 1KHz above VideoPAL-B/G: 5.5MHz ± 1KHz above Video PAL-D/K: |
6.5MHz ± 1KHz above Video | |
Overmodulation LED Indicator | 25KHz ± 2KHz |
Pre-emphasis | NTSC : 75µsPAL-B/G: 50µsPAL-D/K: 50µs |
Audio Frequency Response | ± 1dB |
GENERAL | |
Power Requirement | 220V AC / 50Hz or 110V AC/60Hz90 ~ 260V AC switching 50/60Hz (optional). |
Temperature Range | 0~50 ℃ |
Rear Panel | RCA Type : Audio In |
Connectors | F-Type : Video In , RF Out, IF In, IF Out. |
Real Size of the unit | 482 (W) x 283 (D) x 44.5 (H) mm |
Measurement | 537 (W) x 325 (D) x 85 (H) mm |
Packing | 1 Set / Inner Box, Gross weight: 2.73Kg |
Bình luận
Sản phẩm cùng loại